Ý Nghĩa Lục Tự Đại Minh Chân Ngôn – OM MANI PADME HUM

Om Mani Padme Hum chính là tâm yếu của Quán Thế Âm Bồ Tát.
Khi hành trì chân ngôn này, không còn là chúng ta đang gọi Ngài, mà chính Quán Thế Âm đang sống dậy nơi thân tâm ta.

  • Thân là OM – thanh tịnh thân nghiệp
  • Tâm là MANI – viên ngọc đại bi
  • Trí là PADME – hoa sen trí tuệ
  • Bản thể giác ngộ là HUM – hợp nhất không hai

Lục tự đại minh không chỉ là một câu chú, mà là con thuyền vượt đại dương sinh tử.
Ta trì chú không phải để cầu xin, mà để đồng nhất chính mình với Quán Thế Âm, sống bằng tâm đại bi và trí tuệ như Ngài.

Khi câu chú hòa làm một với hơi thở, từng tế bào, từng ý niệm, thì:

  • Phật và chúng sinh không hai
  • Con đường và cứu cánh là một

NGHI QUỸ HÀNH TRÌ

LỤC TỰ ĐẠI MINH CHÂN NGÔN THEO MẬT GIÁO TÂY TẠNG

Nghi quỹ sau đây bao gồm đầy đủ quán tưởng – trì niệm – phát nguyện – hồi hướng, phù hợp cho hành giả từ sơ cơ đến cao cấp, giúp chuyển hóa thân tâm một cách trọn vẹn.


1. ĐẢNH LỄ – QUY Y – PHÁT TÂM BỒ ĐỀ

Hành giả chắp tay, quỳ gối hoặc an tọa trang nghiêm, khởi tâm chí thành:

Con xin đảnh lễ Đức Quán Thế Âm Bồ Tát,
Đấng Đại Bi hiện thân từ tâm chư Phật mười phương.

Con xin quy y Tam Bảo – Phật, Pháp, Tăng –
cho đến khi chứng quả Vô Thượng Bồ Đề.

Nguyện nương nơi chân ngôn Om Mani Padme Hum,
thanh tịnh sáu căn, vượt thoát sáu cõi,
độ tận tất cả chúng sinh.


2. QUÁN TƯỢNG QUÁN THẾ ÂM

Quán thân tâm mình hợp nhất với Quán Thế Âm Bồ Tát:

  • Trên đỉnh đầu, Quán Thế Âm hiện thân bằng ánh sáng trong suốt như pha lê
  • Ngài có nghìn tay nghìn mắt
    • Mỗi tay là phương tiện cứu khổ
    • Mỗi mắt là trí tuệ thấy suốt khổ đau chúng sinh
  • Tại tim Ngài là luân xa rực sáng, hiện ra sáu âm chân ngôn

Ánh sáng từ tim Ngài lan tỏa xuống thân hành giả,
thanh tịnh toàn bộ lục căn, lục thức và tam nghiệp.


3. TRÌ TỤNG – HỢP NHẤT THÂN KHẨU Ý

Hành giả trì tụng tùy duyên: 108 – 21 – 7 – hoặc 3 biến,
chậm rãi, nhất tâm, hòa cùng hơi thở:

OM MANI PADME HUM

Trong khi trì tụng, quán mỗi âm thanh là ánh sáng chuyển hóa:

  • OM: chuyển hóa ngã mạn nơi cõi trời
  • MA: chuyển hóa đố kỵ nơi cõi a-tu-la, nuôi dưỡng bi tâm
  • NI: chuyển hóa tham dục nơi cõi người, khởi tâm từ vô điều kiện
  • PAD: chuyển hóa si mê nơi cõi súc sinh, phát sinh trí tuệ như gương
  • ME: chuyển hóa keo kiệt nơi cõi ngạ quỷ, khai mở tâm xả
  • HUM: chuyển hóa sân hận nơi cõi địa ngục, sinh khởi trí nhẫn và giác ngộ

Chân ngôn xoay tròn trong luân xa tim, phát sáng rực rỡ.
Thân trở thành ánh sáng đại bi,
tâm tan hòa vào tâm Quán Thế Âm.


4. THIỀN TĨNH – HÒA NHẬP TÁNH KHÔNG

Sau khi trì tụng, hành giả ngồi yên vài phút:

  • Không vọng tưởng
  • Không có người trì chú
  • Không có chú được trì

Chỉ còn ánh sáng, tánh biết và lòng bi vô hạn.

Đó chính là bản thể của Om Mani Padme Hum.
Chú và hành giả là một.
Quán Thế Âm và hành giả là một.


5. PHÁT NGUYỆN

Hành giả phát nguyện:

Nguyện nhờ công đức trì tụng
Om Mani Padme Hum,
con sớm thành tựu tâm đại bi và trí tuệ viên mãn.

Nguyện quá độ vô lượng chúng sinh,
đưa họ vượt qua khổ đau sinh tử.

Khi hơi thở cuối cùng rời thân này,
nguyện con được Quán Thế Âm tiếp dẫn,
tái sinh về Tịnh Độ Liên Hoa Thắng Sứ.


6. HỒI HƯỚNG – KẾT THÚC NGHI QUỸ

Chắp tay, quán tâm từ lan khắp mười phương:

Nguyện đem công đức này
hồi hướng tất cả chúng sinh,
lìa khổ não, được giải thoát,
sớm viên thành Phật quả.

Kết thúc nghi quỹ hành trì.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *